Zusammenfassung der Ressource
thì hiện tại tiếp diễn
- FORM
- USE
- hành động thực sự diễn ra ngay lúc nói
- _now _at present _at the moment
- hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói
- _now _today _this year/term..
- dự định sẽ thực hiện trong 1 tương lai gần
- các từ chỉ sự di động : go, come, leave..
- hành động lặp đi lặp lại -> sự bực mình khó chịu cho người nói
- _always _constantly _continually _forever
- động từ không có hình thức tiếp diễn
- động từ TO BE
- động từ TO HAVE ( khi chỉ sự sở hữu )
- động từ chỉ về cảm giác
- _see _hear _taste _smell
- _to suit ( thích hợp ) _to contain/hold ( chứa đựng ) _to consists of ( gồm có ) _to seem/appear ( có vẻ )
- một số động từ liên quan -> hoạt động nhận thức / tình cảm