Das ist ein zeitlich begrenztes Quiz.
Du hast 8 Minuten um die 20 Fragen in diesem Quiz zu beantworten.
Cách đọc của từ 設定
せいてい
せってい
せってう
Nghĩa của từ 開発
Develop
Phát triển
Bắt đầu
kanji của từ こうすう
工数
口数
数行
報告 từ này có nghĩa là phản ánh đúng hay sai ?
Từ nào có nghĩa là Approved
確認
承認
人気
Nghĩa của từ 移行
Migration
Chuyển đổi
Hành động
Hoàn thành là từ nào sau đây
完了
終了
開始
Môi trường là từ かんきょう đúng hay sai ?
修正 là từ nào dưới đây
しゅせい
しゅうせう
しゅうせい
情報 là từ nào dưới đây
しょうほう
じょうほう
じょうほい
納入 có nghĩa là nhập vào đúng hay sai ?
たいさく là từ kanji nào dưới đây.
錯体
対堰
対策
分類 nghĩa là gì
Phân loại
update
Classify
実績 có nghĩa là
Thực thi
Thực hiện
Kết quả thực tế
へんすう kanji của nó là
関数
変数
数引
実装 nghĩa là
Implement
監査 có nghĩa là kiểm tra đúng hay sai
のうき kanji là từ nào dưới đây
のうきい
のいき
のうき
評価 nghĩa là gì
đánh giá
chất lượng
deadline
部分 nghĩa là
Phần
Mục lục
Hạng mục