Thanh Vu
Quiz von , erstellt am more than 1 year ago

Quiz am MẠNG MT, erstellt von Thanh Vu am 11/06/2018.

158
1
0
Thanh Vu
Erstellt von Thanh Vu vor mehr als 6 Jahre
Schließen

MẠNG MT

Frage 1 von 63

1

Thiết bị nào hoạt động ở tầng Vật lý (Physical)?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Switch

  • [b]--Card mạng

  • [c]--Hub và repeater

  • [d]--Router

Erklärung

Frage 2 von 63

1

Môi trường truyền tin thông thuờng trong mạng máy tính là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Các loại cáp như: UTP, STP, cáp điện thoại, cáp quang,...

  • [b]--Sóng hồng ngoại

  • [c]--Tất cả môi trường nêu trên

  • [d]--Không cái gì đúng

Erklärung

Frage 3 von 63

1

Các thành phần tạo nên mạng là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Máy tính, hub, switch

  • [b]--Network adapter, cable

  • [c]--Protocol

  • [d]--Tất cả đều đúng

Erklärung

Frage 4 von 63

1

Tầng nào trong mô hình OSI làm việc với các tín hiệu điện?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Data Link

  • [b]--Network

  • [c]--Physical

  • [d]--Transport

Erklärung

Frage 5 von 63

1

Protocol là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Các qui tắc để cho phép các máy tính có thể giao tiếp được với nhau

  • [b]--Một trong những thành phần không thể thiếu trong hệ thống mạng

  • [c]--A và B sai

  • [d]--A và B đúng

Erklärung

Frage 6 von 63

1

Thiết bị nào sau đây được sử dụng tại trung tâm của mạng hình sao?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Switch, Brigde

  • [b]--Netcard

  • [c]--Port

  • [d]--Repeater

Erklärung

Frage 7 von 63

1

Kiến trúc một mạng LAN có thể là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--RING

  • [b]--BUS

  • [c]--STAR

  • [d]--Có thể phối hợp cả A, B và C

Erklärung

Frage 8 von 63

1

Giá trị của 11101101 (giá trị các bit nhị phân) trong cơ số 16 là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--CB

  • [b]--ED

  • [c]--CF

  • [d]--EC

Erklärung

Frage 9 von 63

1

Mô tả nào sau đây dành cho mạng hình sao (star)?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Truyền dữ liệu qua cáp đồng trục

  • [b]--Mỗi nút mạng đều kết nối trực tiếp với tất cả các nút khác

  • [c]--Có một nút trung tâm và các nút mạng khác kết nối đến

  • [d]--Các nút mạng sử dụng chung một đường cáp

Erklärung

Frage 10 von 63

1

Loại cáp nào được sử dụng phổ biến nhất hiện nay?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Cáp đồng trục

  • [b]--Cáp STP

  • [c]--Cáp UTP (CAT 5)

  • [d]--Cáp quang

Erklärung

Frage 11 von 63

1

Nhược điểm của mạng dạng hình sao (Star) là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Khó cài đặt và bảo trì

  • [b]--Khó khắc phục khi lỗi cáp xảy ra, và ảnh hưởng tới các nút mạng khác

  • [c]--Cần quá nhiều cáp để kết nối tới nút mạng trung tâm

  • [d]--Không có khả năng thay đổi khi đã lắp đặt

Erklärung

Frage 12 von 63

1

Đặc điểm của mạng dạng Bus?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Tất cả các nút mạng kết nối vào nút mạng trung tâm (Ví dụ như Hub)

  • [b]--Tất cả các nút kết nối trên cùng một đường truyền vật lý

  • [c]--Tất cả các nút mạng đều kết nối trực tiếp với nhau

  • [d]--Mỗi nút mạng kết nối với 2 nút mạng còn lại

Erklärung

Frage 13 von 63

1

Trình tự đóng gói dữ liệu khi truyền từ máy này đến máy khác?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Data, frame, packet, segment, bit

  • [b]--Data, segment, frame, packet, bit

  • [c]--Data, packet, segment, frame, bit

  • [d]--Data, segment, packet, frame, bit

Erklärung

Frage 14 von 63

1

Khi sử dụng mạng máy tính ta sẽ thu được các lợi ích?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Chia sẻ tài nguyên (ổ cứng, cơ sở dữ liệu, máy in, các phần mềm tiện ích...)

  • [b]--Quản lý tập trung

  • [c]--Tận dụng năng lực xử lý của các máy tính rỗi kết hợp lại để thực hiện các công việc lớn

  • [d]--Tất cả đều đúng

Erklärung

Frage 15 von 63

1

Thứ tự các tầng (layer) của mô hình OSI theo thứ tự từ trên xuống là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Application, Presentation, Session, Transport, Data Link, Network, Physical

  • [b]--Application, Presentation, Session, Network, Transport, Data Link, Physical

  • [c]--Application, Presentation, Session, Transport, Network, Data Link, Physical

  • [d]--Application, Presentation, Transport, Session, Data Link, Network, Physical

Erklärung

Frage 16 von 63

1

Để kết nối hai máy tính với nhau ta có thể sử dụng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Hub

  • [b]--Switch

  • [c]--Nối cáp trực tiếp

  • [d]--Tất cả đều đúng

Erklärung

Frage 17 von 63

1

Chọn chức năng của tầng Presentation?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Mã hoá dữ liệu và nén dữ liệu

  • [b]--Cung cấp các dịch vụ mạng người dùng

  • [c]--Đánh địa chỉ

  • [d]--Tất cả đều sai

Erklärung

Frage 18 von 63

1

Biễu diễn số 125 từ cơ số decimal sang cơ số binary?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--01111101

  • [b]--01101111

  • [c]--01011111

  • [d]--01111110

Erklärung

Frage 19 von 63

1

Lớp nào (Layer) trong mô hình OSI chịu trách nhiệm mã hoá (encryption) dữ liệu?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Application

  • [b]--Presentation

  • [c]--Session

  • [d]--Transport

Erklärung

Frage 20 von 63

1

Số nhị phân nào dưới đây có giá trị là 164?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--10100100

  • [b]--10010010

  • [c]--11000100

  • [d]--10101010

Erklärung

Frage 21 von 63

1

Trong mô hình Internet, chuẩn UNICODE (cho việc mã hoá các ký tự) sẽ nằm ở tầng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Ứng dụng

  • [b]--Giao vận

  • [c]--Mạng

  • [d]--Liên kết dữ liệu

Erklärung

Frage 22 von 63

1

Khi kết nối máy tính từ nhà vào ISP thông qua đường dây điện thoại, tín hiệu trên đường điện thoại sẽ thuộc về tầng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Giao vận

  • [b]--Mạng

  • [c]--Liên kết dữ liệu

  • [d]--Vật lý

Erklärung

Frage 23 von 63

1

Theo mô hình OSI, định dạng ảnh JPG nằm ở tầng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Ứng dụng

  • [b]--Phiên

  • [c]--Trình diễn

  • [d]--Mạng

Erklärung

Frage 24 von 63

1

Quá trình dữ liệu di chuyển từ hệ thống máy tính này sang hệ thống máy tính khác phải trải qua giai đoạn nào?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Phân tích dữ liệu

  • [b]--Lọc dữ liệu

  • [c]--Nén dữ liệu và đóng gói

  • [d]--Kiểm thử dữ liệu

Erklärung

Frage 25 von 63

1

Đơn vị dữ liệu ở tầng presentation là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Byte

  • [b]--Data

  • [c]--Frame

  • [d]--Packet

Erklärung

Frage 26 von 63

1

Khi nối mạng giữa 2 máy tính, chúng ta sử dụng loại cáp nào để nối trực tiếp giữa chúng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Cáp quang

  • [b]--Cáp UTP thẳng

  • [c]--Cáp STP

  • [d]--Cáp UTP chéo (crossover)

Erklärung

Frage 27 von 63

1

Sợi cáp xoắn nối giữa card mạng với hub thì?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Bấm thứ tự 2 đầu cáp giống nhau

  • [b]--Đổi vị trí các sợi 1, 2 với sợi 3, 6

  • [c]--Một đầu bấm theo chuẩn TIA/EIA T-568A, đầu kia theo chuẩn TIA/EIA T568-B

  • [d]--Tất cả đều sai

Erklärung

Frage 28 von 63

1

Các quy tắc điều quản việc truyền thông máy tính được gọi là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Các giao thức

  • [b]--Các dịch vụ

  • [c]--Các hệ điều hành mạng

  • [d]--Các thiết bị mang tải

Erklärung

Frage 29 von 63

1

Hai kiểu máy tính khác nhau có thể truyền thông nếu?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Chúng cài đặt cùng hệ điều hành mạng

  • [b]--Chúng tuân thủ theo mô hình OSI

  • [c]--Chúng cùng dùng giao thức TCP/IP

  • [d]--Chúng có phần cứng giống nhau

Erklärung

Frage 30 von 63

1

Mô hình OSI tổ chức các giao thức truyền thông thành bao nhiêu tầng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--3

  • [b]--5

  • [c]--7

  • [d]--9

Erklärung

Frage 31 von 63

1

Trong các cơ chế sau đây, cơ chế nào được sử dụng để cài đặt Web cache?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Kiểm chứng và Mã kiểm chứng 401 Authorization require

  • [b]--Trường tiêu đề "Last-Modified" và "If-Modified-Since"

  • [c]--Phương thức yêu cầu POST

  • [d]--A và B

Erklärung

Frage 32 von 63

1

- Phát biểu nào sau đây đúng về giao thức HTTP?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Phiên bản giao thức luôn được đặt trong tất cả thông điệp

  • [b]--Tất cả các tiêu đề đều dưới dạng text

  • [c]--Tất cả dữ liệu đều truyền dưới dạng văn bản (text)

  • [d]--A và B

Erklärung

Frage 33 von 63

1

Trong những thông điệp HTTP trả lời dưới đây, thông điệp nào đúng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--200 "OK"

  • [b]--201 "Moved Permanently"

  • [c]--404 "Not Modified"

  • [d]--20 "Not Implemented"

Erklärung

Frage 34 von 63

1

- Những thông điệp nào dưới đây được giao thức POP3 hỗ trợ?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Kiểm chứng (Authorization)

  • [b]--Đọc một thư (Retrieving a message)

  • [c]--Xoá một thư

  • [d]--Tất cả đều đúng

Erklärung

Frage 35 von 63

1

Giao thức nào thuộc tầng Application?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--IP

  • [b]--HTTP

  • [c]--NFS

  • [d]--TCP

Erklärung

Frage 36 von 63

1

Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất cho tầng Application trong mô hình OSI?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Dịch vụ in mạng

  • [b]--Đồng bộ dữ liệu

  • [c]--Hệ khách truy cập các dịch vụ mạng

  • [d]--Mã hóa dữ liệu

Erklärung

Frage 37 von 63

1

Cho biết chức năng của Proxy?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Là máy đại diện cho một nhóm máy đi thực hiện một dịch vụ máy khách (Client service) nào đó

  • [b]--Là một thiết bị thống kê lưu lượng mạng

  • [c]--Tất cả đều đúng

  • [d]--Tất cả đều sai

Erklärung

Frage 38 von 63

1

Cho biết ứng dụng nào thuộc loại Client/Server?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--WWW (World Wide Web)

  • [b]--WinWord

  • [c]--Excel

  • [d]--Photoshop

Erklärung

Frage 39 von 63

1

Mã 404 trong thông điệp trả lời từ Web server cho Web cllient có ý nghĩa?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Đối tượng client yêu cầu không có

  • [b]--Server không hiểu yêu cầu của client

  • [c]--Không có câu trả lời nào đúng

  • [d]--Yêu cầu của Client không hợp lệ

Erklärung

Frage 40 von 63

1

- Giao thức được sử dụng để truyền thư giữa các máy chủ phục vụ thư (Mail server) là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--HTTP

  • [b]--FTP

  • [c]--SMTP

  • [d]--POP

Erklärung

Frage 41 von 63

1

Nhược điểm nếu xây dựng hệ thống dịch vụ tên miền (DNS) theo mô hình tập trung là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Nếu điểm tập trung bị hỏng, toàn bộ hệ thống sẽ bị tê liệt

  • [b]--Số lượng yêu cầu phục vụ tại điểm tập trung duy nhất sẽ rất lớn

  • [c]--Chi phí bảo trì hệ thống rất lớn

  • [d]--Tất cả câu trả lời trên

Erklärung

Frage 42 von 63

1

Giả sử có một bản ghi của dịch vụ DNS là (cnn.com, r1.infor.cnn.com, CNAME)

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--cnn.com là tên viết tắt (rút gọn) của r1.infor.cnn.com

  • [b]--r1.infor.cnn.com là tên viết tắt (rút gọn) của cnn.com

  • [c]--Cả A và B đều đúng

  • [d]--Cả A và B đều sai

Erklärung

Frage 43 von 63

1

Giao thức được sử dụng để 2 bên truyền file là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--HTTP

  • [b]--FTP

  • [c]--SMTP

  • [d]--SNMP

Erklärung

Frage 44 von 63

1

Giả sử có một bản ghi của dịch vụ DNS là (alpha.com, 123.4.5.7, NS). Chọn câu trả lời đúng?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--123.4.5.7 là địa chỉ IP của máy alpha.com

  • [b]--alpha.com là một miền, không phải là một máy

  • [c]--123.4.5.7 là địa chỉ IP của máy phục vụ thư (mail server) có tên miền là google.com

  • [d]--Tất cả đều sai

Erklärung

Frage 45 von 63

1

Giả sử tất cả các máy tính thuê bao Internet của FPT khi truy cập vào website google.com đều bị chuyển hướng sang một trang web khác. Các máy tính thuê bao các ISP khác không gặp tình huống này. Nguyên nhân gây ra lỗi lớn nhất sẽ là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Các máy tính bị nhiễm virus

  • [b]--Website google bị lỗi

  • [c]--DNS server của FPT bị lỗi

Erklärung

Frage 46 von 63

1

Quan sát một người đang truy cập một trang web bạn thấy anh ta gõ đường dẫn như sau: http://www.tomang.net:3000. Hãy cho biết Server web mà trang web bên trên được tổ chức trong đó sử dụng TCP port như thế nào?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Sử dụng port mặc định

  • [b]--Không sử dụng port mặc định

  • [c]--Sử dụng port chuẩn

  • [d]--Sử dụng port dành riêng cho Web server

Erklärung

Frage 47 von 63

1

Bạn đang sử dụng FTP trong Command Promt, bạn muốn tạo một thư mục mang tên "Test" trên máy cục bộ của bạn (bạn vẫn không thoát khỏi FTP). Bạn sẽ sử dụng lệnh gì?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--#md test

  • [b]--!md test

  • [c]--Md Test

  • [d]--Mkdir test

Erklärung

Frage 48 von 63

1

Các Web client thường được gọi là gì?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Netscape Navigator

  • [b]--Browers

  • [c]--Mosaic

  • [d]--HTML interpreter (trình thông dịch HTML)

Erklärung

Frage 49 von 63

1

Web server thường sử dụng phần mềm chạy trên?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Cổng 25

  • [b]--Cổng 404

  • [c]--Cổng 125

  • [d]--Cổng 80

Erklärung

Frage 50 von 63

1

Để thiết kế một trang Web như chúng ta vẫn thấy trên màn hình (các định dạng font chữ, màu sắc, các hiệu ứng đồ họa, các đường liên kết), người ta đã phát triển một kiểu định dạng đặc biệt. Định dạng trang chuẩn được dùng trong Web là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--HTTP

  • [b]--Mosaic

  • [c]--HTML

  • [d]--Netscape

Erklärung

Frage 51 von 63

1

HTTP làm nhiệm vụ gì?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Cung cấp một cơ chế để lấy dữ liệu từ server chuyển đến client

  • [b]--Hiển thị các trang Web từ xa trên màn hình và giúp người dùng tương tác với chúng

  • [c]--Cung cấp giao diện người dùng như các nút bấm, thanh trượt, v.v

  • [d]--Cung cấp dữ liệu từ server sử dụng giao thức chuyển file (File Transport Protocol)

Erklärung

Frage 52 von 63

1

Trên Internet, email được gửi từ máy nguồn bằng cách thiết lập một kết nối TCP đến một cổng cụ thể trên máy đích. Cổng đó là?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--80

  • [b]--110

  • [c]--25

  • [d]--404

Erklärung

Frage 53 von 63

1

Trong gói dữ liệu UDP (UDP segment), địa chỉ dùng để xác định tiến trình nhận nằm ở?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Byte 1 và 2

  • [b]--Byte 3 và 4

  • [c]--Byte 5 và 6

  • [d]--Không xác định

Erklärung

Frage 54 von 63

1

- Để phát hiện lỗi trong gói tin, người ta sử dụng kỹ thuật?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Số thứ tự (sequence number)

  • [b]--Số thứ tự ghi nhận (acknowledgement number)

  • [c]--Bộ định thời (timer)

  • [d]--Checksum

Erklärung

Frage 55 von 63

1

- Protocol nào được sử dụng cho mạng Internet?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--TCP/IP

  • [b]--NetBEUI

  • [c]--IPX/SPX

  • [d]--Tất cả

Erklärung

Frage 56 von 63

1

Các protocol TCP và UDP hoạt động ở tầng nào trong các tầng sau đây?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Transport

  • [b]--Network

  • [c]--Application

  • [d]--Presentation

Erklärung

Frage 57 von 63

1

Giao thức TCP làm việc ở tầng nào của mô hình OSI?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Application

  • [b]--Transport

  • [c]--Network

  • [d]--DataLink

Erklärung

Frage 58 von 63

1

Giao thức nào dưới đây không đảm bảo dữ liệu gửi đi có tới máy nhận hoàn chỉnh hay không?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--TCP

  • [b]--ASP

  • [c]--UDP

  • [d]--ARP

Erklärung

Frage 59 von 63

1

Các giao thức của tầng giao vận (Transport)?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--Kiểm soát việc truyền tin giữa hai tiến trình trên mạng máy tính

  • [b]--Kiểm soát nội dung thông điệp trao đổi giữa hai tiến trình và hành vi của mỗi bên khi nhận được thông điệp

  • [c]--Kiểm soát việc truyền tin giữa hai máy tính trên mạng máy tính

  • [d]--Kiểm soát việc truyền dữ liệu giữa hai máy tính trên cùng một môi trường truyền

Erklärung

Frage 60 von 63

1

Giả sử trường Length của một gói dữ liệu UDP có giá trị 150. Dữ liệu thực sự sẽ có?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--67 byte

  • [b]--142 byte

  • [c]--150 byte

  • [d]--158 byte

Erklärung

Frage 61 von 63

1

Trong gói dữ liệu UDP (UDP segment), vùng dữ liệu thực sự bắt đầu từ byte thứ?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--9

  • [b]--8

  • [c]--5

  • [d]--4

Erklärung

Frage 62 von 63

1

Checksum trong gói dữ liệu UDP có độ dài?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--4 bít

  • [b]--8 bít

  • [c]--16 bít

  • [d]--32 bít

Erklärung

Frage 63 von 63

1

Vị trí dữ liệu thực sự trong gói dữ liệu TCP bắt đầu từ byte?

Wähle eine der folgenden:

  • [a]--40

  • [b]--32

  • [c]--5

  • [d]--Không xác định

Erklärung