Das ist ein zeitlich begrenztes Quiz.
Du hast 6 Minuten um die 20 Fragen in diesem Quiz zu beantworten.
ソースコード nghĩa là Source code đúng hay sai?
トータル nghĩa là gì?
Toll
Total
Tone-up
String
アップグレード nghĩa là nâng cấp , đúng hay sai?
Interpreter tiếng Nhật là gì?
インタプリタ
イントプリタ
インターネット
インストール
アプリケーション nghĩa là sử dụng, đúng hay sai?
Sổ tay hướng dẫn tiếng Nhật là gì?
マンション
マニュアス
マップ
マニュアル
Chọn các đáp án thích hợp với từ ドメイン
Địa chỉ
Domain
Tên miền
Address
スクリプト nghĩa là gì?
Scan
Script
Screen
Chọn cách đọc đúng của từ 工程
こてい
こうてい
こうて
こうへい
Nghĩa tương ứng của スケジュール và コミュニケーション lần lượt là gì?
Schedule, Convenience
Shadow, communication
Schedule, communication
Communication, schedule
設定 đồng nghĩa với セッティング đúng hay sai?
Tick chọn các đáp án thích hợp với từ 出力
Output
しゅつりょく
Đầu ra
Đầu vào
Cách đọc của từ 実行 là gì?
しっこう
じっこう
りょうこう
じょうほう
Chọn nghĩa tiếng Nhật tương ứng của từ Create
作成
削減
成功
作業
警告 đồng nghĩa với ワーニング đúng hay sai?
開始 nghĩa là Kết thúc, đúng hay sai?
デバッグ nghĩa là gì?
Delay
Degrade
Debug
Delux
Chọn nghĩa tương ứng của từ コンパイル
Compose
Compile
Computer
Concrete
Chọn các đáp án thích hợp với từ 報告書
ほうこくしょ
レポート
Bản báo cáo
Bản kiểm điểm
Tick chọn nghĩa tiếng Nhật của từ "Header"?
ヘッダー
ヒッダー
ヘダー
ヘッダ