Zusammenfassung der Ressource
Frage 1
Frage
Chọn nghĩa đúng với từ sau: キャッシュカード
Antworten
-
Thẻ tiền mặt
-
Rút tiền
-
Mã pin
-
Thuế thu nhập
Frage 2
Frage
Chọn cách đọc của từ sau: キャッシュカード
Antworten
-
Kyasshukaado
-
Kyashukaado
-
Kyasshuukado
-
Kyashuukaado
Frage 3
Frage
Chọn nghĩa từ sau: 支店
Antworten
-
Ưu đãi
-
Đầu tư
-
Trụ sở
-
Chi nhánh
Frage 4
Frage
Chọn nghĩa từ sau 暗証番号
Frage 5
Frage
Chọn cách đọc từ sau: 中途解約
Antworten
-
chutoo kaiyaku
-
chuuto kaiyaku
-
shuutoo kaiyaku
-
shuuto kaiyaku
Frage 6
Frage
Chọn nghĩa câu sau: お先に失礼します
Frage 7
Frage
Chọn cách đọc câu sau: お疲れ様でした
Antworten
-
otsukare-sama deshita
-
osakini shitsureishimasu
-
ohayou gozaimasu
-
konichiha
Frage 8
Frage
Chọn nghĩa từ sau: キャンペーン
Antworten
-
Thẻ tiền mặt
-
Trụ sở chính
-
campaign, chiến dịch
-
quản lý tài sản
Frage 9
Frage
Chọn cách đọc từ sau: 無料
Antworten
-
kinyu
-
Kessan
-
renkei
-
muryou
Frage 10
Frage
Chọn nghĩa từ sau: 連携
Antworten
-
số dư
-
liên kết
-
sổ tài khoản
-
website
Frage 11
Frage
Chọn cách đọc từ sau: お金
Antworten
-
okane
-
hakkou
-
tsuuchou
-
ginkou
Frage 12
Frage
Chọn cách đọc từ sau: メリット
Antworten
-
webusaito
-
kaisetsu
-
muryou
-
meritto
Frage 13
Frage
Chọn cách đọc từ sau: 貯蓄
Antworten
-
chochiku
-
buran
-
soudan
-
kanryou
Frage 14
Frage 15
Frage 16
Antworten
-
サイトウェブ
-
ウェブサイト
-
ウェブサイド
-
サイドウェブ
Frage 17
Antworten
-
đãi ngộ, ưu đãi
-
tiền tệ
-
lệ phí, phí dịch vụ
-
số dư
Frage 18
Frage
Chọn nghĩa từ sau: お引出し
Frage 19
Frage
Chọn nghĩa từ sau: 中途解約
Frage 20
Frage
Chọn nghĩa từ sau: 通帳
Antworten
-
đầu tư
-
mở(tài khoản)
-
sổ tài khoản
-
tài khoản