UNNN 1N L6 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
24
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
(anh) là người nước nào? Where are (you) from?
bạn đồng nghiệp colleague
chăm chỉ hard-working
chị ấy she, her
chỗ làm work place
dễ thương cute, lovely
đẹp pretty, beautiful
dịp chance, occasion
giám đốc director
giáo sư professor
hạnh phúc happy
hiểu to understand
Hoa Kỳ America
hỏi to ask
kế toán accountant
làm quen to get acquainted to
mấy tuổi how old
mời to invite
mỗi ngày every day
mười ten
ngoan well-behaved
người Hàn quốc Korean (people)
người Nga Russian (people)
nhân viên bảo vệ guard
he, she, it
nội trợ housewife
tham dự to attend
trả lời to answer
trường đại học university
vấn đề issue
xinh pretty; cute
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53