UNNN 1N L7 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
26
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
cho biết to say, to tell, to inform
đi công tác to go on a business trip
đi tham quan to go sight seeing
di tích relics
điện thoại telephone
du học to study abroad
đưa to take someone (to a place)
giờ làm việc working hour
giới thiệu to introduce
gọi/ gọi điện (cho) to call
học bổng scholarship
lâu quá không gặp long time no see
lịch sử history; historical
lớn big
món ăn dish
mong muốn to wish
một trăm one hundred
năm trăm five hundred
nhà hàng restaurant
ở đằng kia over there
ở đây here
quốc gia nation; national
sau after
sếp boss
số number
tám eight
thử to try
tiếp thị marketing
tổng giám đốc director general
tuần week
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53