UNNN 1N L13 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
21
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
học thêm to have extra class after school
(làm/ăn trưa) cùng (to work/to have lunch) together
ăn trưa to have lunch
bố father
bạn gái girlfriend
bạn học classmate
bạn thân best friend
bận rộn busy
bệnh viện hospital
bình thường normal
ca sĩ singer
cảnh sát policeman
câu hỏi question
có thể can; to be able to
độc thân single
giao thông traffic
họ tên đầy đủ full name
khu đô thị urban area
kiến trúc sư architect
lớn lên to grow up
mẹ mother
một vài some
nạn nhân victim
ngày mai tomorrow
(Tôi) nghe nói (I) have heard that
nhất best
phường ward
sinh/sinh ra to be born
thể thao sports
thực tập to practice
thường/thường thường usually
việc làm job
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53