UNNN 1N L14 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
25
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
(bị) lạc/lạc đường (be) lost
bên đường by/on the street
bia beer
cá nhân personal
cậu bé little boy
cô gái girl, young lady
có lẽ maybe
đi (học/làm) về to come home from (school/work)
đi về nhà to go home
đồn công an police station
đông/ đông đúc crowded
đừng Don't ...!
đường phố street
em gái younger sister
gây to cause
khóc to cry
luật law
muộn late
người đàn ông man
nhân viên tiếp thị marketing staff
rời/ rời khỏi to leave
tai nạn accident
thấy to see
thông tin information
trên on
trường school
tuần trước last week
vi phạm to violate
xảy ra to happen
Xin ... giúp cho! Please help!
xong rồi It's done
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53