UNNN 1N L17 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
15
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
ảnh hưởng (đến) to affect, to impact
chất lượng quality
cũng như as well as
cười to smile
đáp ứng to meet (requirements)
đắt expensive
dễ/ dễ dàng easy
gia hạn to extend
học phí tuition
ít little
kết quả result
lâu long (used for time)
lưu loát fluently
mất to lose
một trong những one of ...
ngay right now, immediately
nhân viên staff, employee
phỏng vấn interview; to interview
tất cả ... đều all ...
Tây Ban Nha Spain
thành thạo competently, proficiently
thế nào how
thú thật (là) to be honest
tìm được to find
trở nên to become
ứng viên candidate
về nước to return to home country
vị trí job position; location
vừa mới just
yêu cầu to require; requirement
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53