UNNN 1N L18 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
17
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
ăn to eat
ăn mừng to celebrate
bất tiện inconvenience
căn hộ apartment
cao high
châu Á Asia
châu Âu Europe
chọn to choose
chồng husband
đi lại to get around; to travel
dịch vụ service
điện thoại di động mobile phone
đọc to read
ghé to stop by
hẹn to make an appointment
hơi pretty, slightly
lâu dài long time
lúc đó at that time
mọi người everybody
ngân hàng bank
nghỉ hưu to retire
người địa phương local people
nguy hiểm danger; dangerous
nhận to receive
như là as
quyết định to decide
sắp to be about to
sau khi after
thức ăn food
tiềm năng potential
tìm hiểu to research, to find out, to figure out
trao đổi to exchange
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53