UNNN 1N L22 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
21
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
ăn sáng to have breakfast
bàn to discuss
bật to turn sth on
bơi to swim
cất cánh to take off
chúng nó they
có mặt to be present
aunt (father's sister)
cụ thể specific; specifically
cuộc họp meeting
dài long (for measurement)
aunt (mother's sister)
Để em xem Let me see
đi thẳng đến to go straight to
đoàn group
đồng hồ clock; watch
đúng right
đúng giờ on time
kỳ nghỉ vacation
lái xe driver
lịch làm việc working schedule
liên lạc to contact
liên quan đến to be related to
lý do reason
máy bay plane
nhớ lại to recall
sắp xếp to arrange
tập thể dục to do exercise
thầy giáo male teacher
thứ Năm Thursday
thứ Sáu Friday
trong suốt during
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53