UNNN 1N L30 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
6
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
cách mạng revolution
cảm thấy to feel
công trình xây dựng construction work, building
dân tộc nation; national
dành riêng cho reserved for, for
đặt (phòng) to book (a room), to reserve (a room)
đầu tháng the beginning of month
độc đáo unique
du khách tourist
đưa to give
gắn liền to be attached to
gọi ... là ... to give someone or something a particular name or title
hồ lake
khách customer
khu vực area; region
lâu đời long standing
lễ ceremony
linh hoạt flexible
năng động dynamic
nội địa domestic
quý precious
sẵn sàng willing
tài liệu document
thiết kế to design; design
thu hút to attract
tồn tại to exist
trước tiên first of all
truyền thống tradition; traditional
tùy to depend
xung quanh around
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53