UNNN 1N L31 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
4
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
áp dụng to apply
bà xã wife, repectful, village lady
bao giờ when
cấp level
cơ sở campus
có vẻ to look like
điều kiện condition
độ tuổi age
giới trẻ youth
gốc origin; original
hàng trăm hundreds of
lân cận neighboring
lý lịch cá nhân CV
người bản ngữ native speaker
phương Tây the West; western
sự khác biệt difference
sự quan tâm attention
thành lập to establish
thấy to feel
thoáng mát cool; airy
thực tế reality
tiện nghi convenient
tiểu học elementary school
triệu million
trình độ level (of knowledge or education)
trung học cơ sở middle school
trường mầm non preschool
tự nhiên natural; naturally
tuyển sinh to enroll students
ủng hộ to support
xe khách inter-city bus
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53