UNNN 1N L39 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
9
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bất động sản real estate
biệt thự villa
cấm to forbid
chính quyền government
đền temple
đi dạo to stroll
đi xem ca nhạc to go to a concert
đỏ red
đội (mũ) to wear (hat)
đón tắc xi to take/to catch a taxi
dừng lại to stop
đường một chiều one-way street
đường tắt shortcut
hướng dẫn to instruct, to guide
kết thúc to end
khói smoke
lịch trình itinerary
mũ bảo hiểm helmet
năm ngoái last year
năng lượng energy
ngắm to watch; to see
nhóm group
ô nhiễm pollution; polluted
phố cổ old town
tận hưởng to enjoy
tệ bad
tình hình situation
trà tea
tránh to avoid
trứng egg
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53