Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor etwa 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
bất động sản
Audio:
bất động sản (audio/mpeg)
|
real estate |
biệt thự
Audio:
biệt thự (audio/mpeg)
|
villa |
cấm
Audio:
cấm (audio/mpeg)
|
to forbid |
chính quyền
Audio:
chính quyền (audio/mpeg)
|
government |
đền
Audio:
đền (audio/mpeg)
|
temple |
đi dạo
Audio:
đi dạo (audio/mpeg)
|
to stroll |
đi xem ca nhạc
Audio:
đi xem ca nhạc (audio/mpeg)
|
to go to a concert |
đỏ
Audio:
đỏ (audio/mpeg)
|
red |
đội (mũ)
Audio:
đội mũ (audio/mpeg)
|
to wear (hat) |
đón tắc xi
Audio:
đón tắc xi (audio/mpeg)
|
to take/to catch a taxi |
dừng lại
Audio:
dừng lại (audio/mpeg)
|
to stop |
đường một chiều
Audio:
đường một chiều (audio/mpeg)
|
one-way street |
đường tắt
Audio:
đường tắt (audio/mpeg)
|
shortcut |
hướng dẫn
Audio:
hướng dẫn (audio/mpeg)
|
to instruct, to guide |
kết thúc
Audio:
kết thúc (audio/mpeg)
|
to end |
khói
Audio:
khói (audio/mpeg)
|
smoke |
lịch trình
Audio:
lịch trình (audio/mpeg)
|
itinerary |
mũ bảo hiểm
Audio:
mũ bảo hiểm (audio/mpeg)
|
helmet |
năm ngoái
Audio:
năm ngoái (audio/mpeg)
|
last year |
năng lượng
Audio:
năng lượng (audio/mpeg)
|
energy |
ngắm
Audio:
ngắm (audio/mpeg)
|
to watch; to see |
nhóm
Audio:
nhóm (audio/mpeg)
|
group |
ô nhiễm
Audio:
ô nhiễm (audio/mpeg)
|
pollution; polluted |
phố cổ
Audio:
phố cổ (audio/mpeg)
|
old town |
tận hưởng
Audio:
tận hưởng (audio/mpeg)
|
to enjoy |
tệ
Audio:
tệ (audio/mpeg)
|
bad |
tình hình
Audio:
tình hình (audio/mpeg)
|
situation |
trà
Audio:
trà (audio/mpeg)
|
tea |
tránh
Audio:
tránh (audio/mpeg)
|
to avoid |
trứng
Audio:
trứng (audio/mpeg)
|
egg |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.