Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor etwa 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
bao bì
Audio:
bao bì (audio/mpeg)
|
packaging; wrapper |
cam
Audio:
cam (audio/mpeg)
|
orange |
cần thiết
Audio:
cần thiết (audio/mpeg)
|
necessary |
chính
Audio:
chính (audio/mpeg)
|
main, major |
cho mượn
Audio:
cho mượn (audio/mpeg)
|
to lend |
công cộng
Audio:
công cộng (audio/mpeg)
|
public |
dần dần
Audio:
dần dần (audio/mpeg)
|
gradually |
hoa quả
Audio:
hoa quả (audio/mpeg)
|
fruits |
khẳng định
Audio:
khẳng định (audio/mpeg)
|
to affirm |
khí thải
Audio:
khí thải (audio/mpeg)
|
emission |
mang theo
Audio:
mang theo (audio/mpeg)
|
to bring |
mát mẻ
Audio:
mát mẻ (audio/mpeg)
|
cool |
mưa
Audio:
mưa (audio/mpeg)
|
to rain |
mức độ
Audio:
mức độ (audio/mpeg)
|
level |
nguyên nhân
Audio:
nguyên nhân (audio/mpeg)
|
cause |
nói đùa
Audio:
nói đùa (audio/mpeg)
|
to make a joke, to be kidding |
phương tiện (giao thông) | means (of transport) |
quán rượu
Audio:
quán rượu (audio/mpeg)
|
bar |
thói quen
Audio:
thói quen (audio/mpeg)
|
habit |
thứ nhất
Audio:
thứ nhất (audio/mpeg)
|
first |
thực phẩm
Audio:
thực phẩm (audio/mpeg)
|
food |
tiếp cận
Audio:
tiếp cận (audio/mpeg)
|
to approach |
tiết kiệm
Audio:
tiết kiệm (audio/mpeg)
|
saving |
tiêu dùng
Audio:
tiêu dùng (audio/mpeg)
|
to consume; consumption |
tín hiệu
Audio:
tín hiệu (audio/mpeg)
|
signal |
trả giá
Audio:
trả giá (audio/mpeg)
|
to bargain |
trình bày
Audio:
trình bày (audio/mpeg)
|
to present |
trứng
Audio:
trứng (audio/mpeg)
|
egg |
tươi
Audio:
tươi (audio/mpeg)
|
fresh |
ưu điểm
Audio:
ưu điểm (audio/mpeg)
|
advantage |
xoài
Audio:
xoài (audio/mpeg)
|
mango |
vòng quanh/xung quanh | around |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.