UNNN 1N L40 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
11
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bao bì packaging; wrapper
cam orange
cần thiết necessary
chính main, major
cho mượn to lend
công cộng public
dần dần gradually
hoa quả fruits
khẳng định to affirm
khí thải emission
mang theo to bring
mát mẻ cool
mưa to rain
mức độ level
nguyên nhân cause
nói đùa to make a joke, to be kidding
phương tiện (giao thông) means (of transport)
quán rượu bar
thói quen habit
thứ nhất first
thực phẩm food
tiếp cận to approach
tiết kiệm saving
tiêu dùng to consume; consumption
tín hiệu signal
trả giá to bargain
trình bày to present
trứng egg
tươi fresh
ưu điểm advantage
xoài mango
vòng quanh/xung quanh around
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53