UNNN 1N L43 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
5
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
áp lực pressure
bà ngoại maternal grandmother
bảo to tell, to ask ... to do ...
bến xe bus station
bình dân popular, affordable
buồn ngủ sleepy
công nghệ technology
đa dạng hóa to diversify; diversification
dân số population
diện tích area, surface
điều hòa air-conditioner
động lực motivation
ga railway station
giải quyết to solve
hành khách passenger
hình thức form
khảo sát survey
khuyết điểm shortcoming, disadvantage
lĩnh vực field, area (of expertise)
mất to pass away, to die
mức sống living standard
người thân relatives
ông ngoại maternal grandfather
siêu thị điện máy electronic supermarket
thuế tax
tiền mặt cash
vận động to campaign, to mobilize
vận tải to transport
vé khứ hồi round-trip ticket
xe khách inter-city bus
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53