Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor etwa 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
bảo đảm
Audio:
bảo đảm (audio/mpeg)
|
to guarantee, to assure |
bên
Audio:
bên (audio/mpeg)
|
side |
cải thiện
Audio:
cải thiện (audio/mpeg)
|
to improve |
câu lạc bộ
Audio:
câu lạc bộ (audio/mpeg)
|
club |
chen chúc
Audio:
chen chúc (audio/mpeg)
|
to cram, to crowd up |
chú
Audio:
chú (audio/mpeg)
|
uncle's (father's younger brother) |
đáng kể
Audio:
đáng kể (audio/mpeg)
|
considerable |
đầy (khách)
Audio:
đầy (khách) (audio/mpeg)
|
full (of customers) |
do
Audio:
do (audio/mpeg)
|
caused by; because of |
doanh nhân
Audio:
doanh nhân (audio/mpeg)
|
business man |
đường sắt
Audio:
đường sắt (audio/mpeg)
|
railroad, railway |
giữ nguyên
Audio:
giữ nguyên (audio/mpeg)
|
to keep as it is |
góp phần
Audio:
góp phần (audio/mpeg)
|
to contribute |
hàng hóa
Audio:
hàng hóa (audio/mpeg)
|
goods |
hành lý
Audio:
hành lý (audio/mpeg)
|
luggage |
hoãn
Audio:
hoãn (audio/mpeg)
|
to postpone |
kể từ khi
Audio:
kể từ khi (audio/mpeg)
|
since |
kỹ thuật
Audio:
kỹ thuật (audio/mpeg)
|
technology |
liên tục
Audio:
liên tục (audio/mpeg)
|
continuous, continuosly |
linh kiện
Audio:
linh kiện (audio/mpeg)
|
accessories |
lời mời
Audio:
lời mời (audio/mpeg)
|
invitation |
người bình dân
Audio:
người bình dân (audio/mpeg)
|
ordinary people |
nhân tiện
Audio:
nhân tiện (audio/mpeg)
|
by the way |
phí
Audio:
phí (audio/mpeg)
|
fee |
quãng đường
Audio:
quãng đường (audio/mpeg)
|
distance |
rào cản
Audio:
rào cản (audio/mpeg)
|
barrier |
tạo điều kiện
Audio:
tạo điều kiện (audio/mpeg)
|
to facilitate |
thách thức
Audio:
thách thức (audio/mpeg)
|
challenge |
thuỷ sản
Audio:
thủy sản (audio/mpeg)
|
aquatic products; aquaculture |
vận chuyển
Audio:
vận chuyển (audio/mpeg)
|
transport/to carry to a place |
vượt qua
Audio:
vượt qua (audio/mpeg)
|
to overcome; to surpass |
xe đời mới
Audio:
xe đời mới (audio/mpeg)
|
new car model |
xuất hiện
Audio:
xuất hiện (audio/mpeg)
|
to appear |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.