UNNN 1N L48 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
1
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
(bị) ốm sick
bảo hiểm insurrance
bên ngoài outside
bệnh nhân patient
chăm người ốm to take care of the patient at the hospital
chuyên gia expert
điều trị to treat; treatment
đơn thuốc prescription
em rể brother in law
giường bed
kết hợp to coordinate, to combine
khám bệnh to examine; medical examination
khắp nơi everywhere
miêu tả to describe
nha khoa dentistry
nhà thuốc pharmacy; drugstore
quá tải to overload
sức khoẻ health
thấp low
thống kê statistics
thuốc medicine
tổng quát general
trang thiết bị equipment
triệu chứng symptom
tư nhân private
viện phí hospital fee
xác nhận to confirm, confirmation
xử phạt to penalize, to fine
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53