UNNN 1S L15 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
94
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
(gặp) khó khăn (to have) difficulty
bài phát biểu speech
buồn chán boring; bored
có ý nghĩa meaningful
con gái đầu first daughter
công dân citizen
cung cấp to provide
đặc biệt là especially
đăng ký to register
đăng ký nhập học to enroll
đầu tiên first, firstly
du học sinh overseas student
duy nhất only
hiện currently
khó difficult
may/ may mắn lucky
ngắn short
nghèo poor
phụ huynh parents
thật real; really
thí dụ/ thí dụ như for example
thị thực visa
thông báo to notify; notice
thủ tục procedure
Tôi được báo là ... I was informed that ...
to enter
Xin ... vui lòng ... Please ...
xin (thị thực) to apply for (a visa)
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53