UNNN 1S L20 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
70
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bàn table
buồn sad
chế biến to process
chị cho xem (hộ chiếu) let me see your passport
chụp hình to take a picture
đứng to stand
dùng to use
giải thích to explain
hết hạn to be expired
hòa bình peace
hứa to promise
ký/ký tên to sign
lo/lo lắng to worry
mặc dù although
mang theo to bring
máy tính xách tay laptop
mở cửa to open
ngày hôm sau the next day
ngủ sleep
Người kế tiếp! Next person!
nhờ giúp to ask for help
phát hiện to discover, to find out
quay phim to film
sảnh khách sạn hotel lobby
sau after; behind
thú vị interesting
thưởng thức to enjoy
trở về to return
trước before; in front of
xem to watch
yên tĩnh quiet
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53