UNNN 1S L33 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
47
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bỏ to get rid of
cháu gái niece
cháu trai nephew
chi phí cost
chính thức official
chú uncle (father's younger brother)
chủ đề topic; theme
công nhận to recognize
đạt to achieve
đầu tư to invest
địa lý geography
điểm point
đóng học phí to pay the school fee
đồng thời at the same time
hệ thống system
học bạ transcript
hơn nữa moreover
khoa học science
lấy to take
mùa đông winter
mùa xuân spring
năng khiếu aptitude; gifted
ngữ văn literature
nhà bếp kitchen
phòng thí nghiệm laboratory
thư viện library
thực hành to practice
tiết class hour
trung bình average; medium
trường nội trú boarding school
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53