UNNN 1S L38 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
78
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
(chỗ) đổi tiền currency exchange (place)
cảm nhận to feel
đại diện to represent; representative
đặt vé to book a ticket
điểm đến destination
giải trí entertainment
giờ cao điểm rush hour
góc (đường) (street) corner
hoàn thành to complete
khiến to cause, to make
không gian space
mùa thu autumn
ngã ba T-junction, 3 way intersection
ngoại tệ currency
nhà hát theatre
nhà văn writer
nhà vệ sinh toilet
nhắc to remind
nhạc sĩ musician
sang trọng luxurious
sợ to be afraid of
tác giả author
tách biệt to separate
thậm chí even
thanh toán to pay
thị trường market
thương mại điện tử e-commerce
trang trí to decorate; decoration
tỷ giá exchange rate
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53