UNNN 1S L40 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
73
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bao bì packaging; wrapper
cam orange
cần thiết necessary
chính main, major
cho mượn to lend
công cộng public
dần dần gradually
đem theo to bring
khẳng định to affirm
khí thải emission
mát mẻ cool
mưa to rain
mức độ level
nguyên nhân cause
nói chơi to make a joke, to be kidding
phương tiện (giao thông) means (of transport)
quán rượu bar
thói quen habit
thứ nhất first
thực phẩm food
tiếp cận to approach
tiết kiệm saving
tiêu dùng to consume; consumption
tín hiệu signal
trả giá to bargain
trái cây fruits
trình bày to present
tươi fresh
ưu điểm advantages
xoài mango
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53