UNNN 2N L58 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
1
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bình quân average
cao su rubber
công nghiệp industry
địa ốc real estate
đột xuất sudden; unexpected
hạt điều cashew
hạt tiêu black pepper; peppercorn
hội nhập to integrate; integration
kim ngạch turnover
lâm sản forestry products
miễn exemption
năng suất productivity
nhà bếp kitchen
nông sản agricultural products
phát huy to promote
phòng khách living room
rừng forest
số liệu data
sức lao động workforce
tấn ton
tăng cường to strengthen; to reinforce
tầng một ground floor
thuận lợi favorable
thuận tiện convenient
thuộc về to belong to
thủy sản aquatic products
tối thiểu minimum
triển khai to carry out; to deploy
tương tự similar; similarly
tỷ billion
vô cùng extremely
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
Korean Vocabulary
elee53