UNNN 2N L59 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
3
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
báo cáo to report; report
bối cảnh setting, background; context
cải tiến to improve
chẳng hạn for instance
chiến dịch campaign
chiều hướng trend
dám to dare
đàm phán to negotiate
điển hình typical;typically
đứng đầu to be at the top of; to lead
gia nhập to join
hiệp định agreement
hình thành to form; to shape
khí hậu climate
khoảng cách distance
ký kết to sign (an agreement ...)
lộ (bí mật) to reveal (a secret)
lượt turn; batch (of tourists)
mang về to bring back
món chính main dishes; entrée
món khai vị appetizer
món tráng miệng desserts
năm tới next year
nguồn thu source of income
nhờ đó thanks to that
quý quarter (of a year)
thái độ attitude
tiền thưởng bonus
tới to arrive
trọng điểm key point
tung ra to launch
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53