UNNN 2N L62 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
0
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
chật tight
điều chỉnh to adjust
dược phẩm pharmaceutical products; medicine
giành to win, to seize
giặt tay to wash (by hand); handwash
giấy chứng nhận certificate
hành vi behavior
hồng pink
hợp well-suited
khối lượng volume
kiểm soát to control
kỷ lục record
kỳ vọng to expect
lần lượt in sequence; alternately
mặc cả bargain
ngộ độc to be poisoned; poisoning
người lớn adults
nhận định to remark
(màu) nhạt light (colour)
nhiệt đới tropical
nói thách to ask for a higher price
quy trình procedure
sôi nổi lively
thị phần market share
tím violet
ước đạt to be estimated (at)
(mặc) vừa fit
xuất phát to derive (from); to start
xuất xứ origin
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53