Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor etwa 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
bãi bỏ
Audio:
bãi bỏ (audio/mpeg)
|
to eliminate |
biên bản ghi nhớ | memorandum |
căn cứ vào
Audio:
căn cứ vào (audio/mpeg)
|
based on |
cấp cao
Audio:
cấp cao (audio/mpeg)
|
high-level |
cắt
Audio:
cắt (audio/mpeg)
|
to cut |
chiều cao
Audio:
chiều cao (audio/mpeg)
|
height |
chủ
Audio:
chủ (audio/mpeg)
|
owner |
dấu hiệu
Audio:
dấu hiệu (audio/mpeg)
|
signal, indication |
điện tử hóa
Audio:
điện tử hoá (audio/mpeg)
|
to electronize |
dưới (10 tuổi)
Audio:
dưới mười tuổi (audio/mpeg)
|
under (10 years old) |
dưới nước
Audio:
dưới nước (audio/mpeg)
|
underwater |
gội đầu
Audio:
gội đầu (audio/mpeg)
|
to shampoo |
hội nghị
Audio:
hội nghị (audio/mpeg)
|
conference |
khởi động
Audio:
khởi động (audio/mpeg)
|
to launch |
khu vui chơi giải trí | amusement area |
kịp
Audio:
kịp (audio/mpeg)
|
to have time, to be in time |
làm ăn
Audio:
làm ăn (audio/mpeg)
|
to do business |
lẫn nhau
Audio:
lẫn nhau (audio/mpeg)
|
each other |
minh bạch
Audio:
minh bạch (audio/mpeg)
|
transparent |
nổi bật
Audio:
nổi bật (audio/mpeg)
|
standing out; salient |
phê duyệt
Audio:
phê duyệt (audio/mpeg)
|
to approve |
quan điểm
Audio:
quan điểm (audio/mpeg)
|
viewpoint |
thanh tra
Audio:
thanh tra (audio/mpeg)
|
to inspect |
thay mặt
Audio:
thay mặt (audio/mpeg)
|
on behalf of |
tóc xoăn
Audio:
tóc xoăn (audio/mpeg)
|
curly hair |
tốn kém
Audio:
tốn kém (audio/mpeg)
|
costly |
tổng hợp
Audio:
tổng hợp (audio/mpeg)
|
combined; united |
trừ
Audio:
trừ (audio/mpeg)
|
except |
tuyên bố
Audio:
tuyên bố (audio/mpeg)
|
to declare; declaration |
uốn (tóc)
Audio:
uốn tóc (audio/mpeg)
|
to curl (hair) |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.