UNNN 2N L79 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
1
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bảo tồn to preserve
bất tận endless
công sức effort
đa phương multilateral
danh nghĩa name; as nominal
đem lại to bring about
doanh nghiệp lữ hành travel comapy
đối ngoại foreign affair
đồng tình to concur, to sympathize
đường lối guideline
giải độc to detoxify, detox
giảm cân weight loss
khuôn khổ framework
loại hình type
mũi nhọn spearhead (lit.); key, important (fig.)
nghệ thuật art
ngoại lực external forces
ngược lại on the opposite of
nhất định certain
phi lợi nhuận non-profit
tận dụng to make the most of
tiềm ẩn hidden
tiến trình process
tình hữu nghị friendship
tình yêu love
tranh thủ to take full advantage of
trọng tâm center, focus, main, core
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53