Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor etwa 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
bản chính
Audio:
bản chính (audio/mpeg)
|
original (n.) |
bồi dưỡng
Audio:
bồi dưỡng (audio/mpeg)
|
to improve; to build up |
buổi điều trần
Audio:
buổi điều trần (audio/mpeg)
|
the hearings |
chân thành
Audio:
trân thành (audio/mpeg)
|
sincere, sincerely |
cử
Audio:
cử (audio/mpeg)
|
to appoint; to assign |
cương vị
Audio:
cương vị (audio/mpeg)
|
position |
(thị thực) di dân
Audio:
di dân (audio/mpeg)
|
immigrant (visa) |
điều dưỡng viên
Audio:
điều dưỡng viên (audio/mpeg)
|
nurse |
đối chiếu
Audio:
đối chiếu (audio/mpeg)
|
to compare |
đồng chí
Audio:
đồng chí (audio/mpeg)
|
comrade |
đóng góp
Audio:
đóng góp (audio/mpeg)
|
to contribute |
giấy chứng minh nhân dân | ID |
học viên
Audio:
học viên (audio/mpeg)
|
student |
hợp lệ
Audio:
hợp lệ (audio/mpeg)
|
legal |
lục
Audio:
lục (audio/mpeg)
|
to search |
lưu (hồ sơ)
Audio:
lưu (audio/mpeg)
|
to save/to file a record |
nghiệp vụ
Audio:
nghiệp vụ (audio/mpeg)
|
professional skills, qualification |
nhân quyền
Audio:
nhân quyền (audio/mpeg)
|
human right |
nhiệm kỳ
Audio:
nhiệm kỳ (audio/mpeg)
|
term |
quay lại
Audio:
quay lại (audio/mpeg)
|
to come back |
sơ cấp
Audio:
sơ cấp (audio/mpeg)
|
primary, elementary |
tân
Audio:
tân (audio/mpeg)
|
new |
tháp tùng
Audio:
tháp tùng (audio/mpeg)
|
to accompany |
thượng viện
Audio:
thượng viện (audio/mpeg)
|
The Senate |
tin cậy
Audio:
tin cậy (audio/mpeg)
|
to trust |
trình
Audio:
trình (audio/mpeg)
|
to submit |
ủy viên
Audio:
ủy viên (audio/mpeg)
|
member, |
vui mừng
Audio:
vui mừng (audio/mpeg)
|
delighted; glad |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.