UNNN 2N L91 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
0
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bề ngang width
biệt thự villa
cao ốc building
chủ nhà landlord
đặt cọc to deposit
hàng tháng monthly
hẹp narrow
khởi công to start (construction)
lối đi path, walkway
mô tả to describe
môi giới broker
ngặt nghèo strict
người thuê nhà tenant
nhà liền kề townhouse
pháp lý juridical; legal
phí môi giới brokerage
quyền sở hữu ownership
rao bán to be on the market
rao vặt classified ad
sân sau backyard
sáng sủa bright
thu (phí, thuế..) to collect (fees, taxes ..)
thụ hưởng to be a beneficiary
tín dụng credit
tin nhắn message
trang bị to equip; equipment
xe tải truck
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53