UNNN 2N L95 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
0
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
cháy to be on fire; to burn
chỉ huy to command
công cụ tool
cực đoan extreme
đắc lực powerful; competent
đại biểu delegate; respresentative
đại dương ocean
dẫn lời to quote
đấu tranh to fight; fight
diễn tập to manoeuvre; to rehearse
hiến chương charter
kịch bản scenario
kiềm chế to restrain
người đồng cấp counterpart
phản ánh to reflect
phi cơ aircraft
phòng vệ defense
sơ cứu first aid
sự cố incident
sứ mệnh mission
tập huấn to train; training
tàu đổ bộ landing craft
thảm họa disaster; calamity
thời đại age, time, era
tiến triển to progress
tội ác crime
truyền bá to propagate; to disseminate
va chạm collision, to collide
vận hành to operate
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53