UNNN 2N L97 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Karteikarten von SLS Viet Hanoi, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Erstellt von SLS Viet Hanoi vor etwa 3 Jahre
0
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
âm thanh sound
ba lô backpack
chiếu (phim) to screen
coi . . . như to consider . . . as
Công giáo Catholic
đạo diễn film director
di chuyển to move
điện ảnh film; (the) cinema
đóng (vai) play (a role/part)
ghét to hate
hoàn chỉnh to complete; completed
người hâm mộ fan
nhiếp ảnh gia photographer
ký ức recollection, memory
phần mềm đồ họa graphic software
Phật giáo Buddhism
phim hài comedy
phim kinh dị horror film
quen thuộc familiar
rạp chiếu phim cinema, movie theater
sành điệu having refined tastes
tác phẩm works (of an author ..)
tầm cỡ level
thờ ơ indifferent, unmindful
thông điệp message
thú vui pleasure, hobby
tiêu cực negative
tuổi thơ childhood
trước hết firstly; first of all
vai role; part
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53