UNNN 2S L53 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
32
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
ăn kiêng to be on diet
an sinh xã hội social security
bất động sản real estate
bù đắp to offset; to compensate
cân nhắc to consider
chả giò egg roll
chấp nhận to accept
chế độ policy
chi trả to pay
cơ quan chức năng authorities
đặc sản specialties
đam mê passion
dao knife
đói bụng hungry
đối tượng object
đũa chopsticks
đường sugar
giảm bớt to lessen
một lát a while
nem/nem rán[1] egg roll
nĩa fork
nước dừa coconut juice
riêng private
sai wrong, false, incorrect
thất vọng disappointed
thời hạn duration
tích lũy to accumulate; accumulation
tổng cộng total
trợ cấp to subsidize
tuyên truyền to propagandize; propaganda
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53