Erstellt von SLS Viet HCMC
vor etwa 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
áp suất
Audio:
áp suất (audio/mpeg)
|
pressure |
cân[1]
Audio:
cân (audio/mpeg)
|
kilogram |
chế tạo
Audio:
chế tạo (audio/mpeg)
|
to make, to manufacture |
chợ đêm
Audio:
chợ đêm (audio/mpeg)
|
night market |
chục
Audio:
chục (audio/mpeg)
|
dozen |
cơ cấu
Audio:
cơ cấu (audio/mpeg)
|
structure, mechanism |
đảm bảo
Audio:
đảm bảo (audio/mpeg)
|
to guarantee; to assure |
dây chuyền (sản xuất) | (production) line |
dứa*
Audio:
dứa (audio/mpeg)
|
pineapple |
đi (giày)*
Audio:
đi (giày) (audio/mpeg)
|
to wear (shoes) |
đột phá
Audio:
đột phá (audio/mpeg)
|
breakthrough |
dư địa (phát triển) | room for development (fig.) |
giá trị gia tăng | added value |
gian hàng
Audio:
gian hàng (audio/mpeg)
|
booth |
giày cao gót
Audio:
giày cao gót (audio/mpeg)
|
high heel shoes |
hiệu ứng
Audio:
hiệu ứng (audio/mpeg)
|
effect |
khai mạc
Audio:
khai mạc (audio/mpeg)
|
opening (ceremony) |
ký
Audio:
ký (audio/mpeg)
|
kilogram |
liên kết
Audio:
liên kết (audio/mpeg)
|
to link, to connect |
lợi nhuận
Audio:
lợi nhuận (audio/mpeg)
|
profit |
mang (giày)
Audio:
mang (giày) (audio/mpeg)
|
to wear (shoes) |
măng cụt
Audio:
măng cụt (audio/mpeg)
|
mangosteen |
ngọt
Audio:
ngọt (audio/mpeg)
|
sweet |
nhấn mạnh
Audio:
nhấn mạnh (audio/mpeg)
|
to emphasize |
sầu riêng
Audio:
sầu riêng (audio/mpeg)
|
durian |
tác động
Audio:
tác động (audio/mpeg)
|
impact |
tài nguyên
Audio:
tài nguyên (audio/mpeg)
|
resources |
thể thao
Audio:
thể thao (audio/mpeg)
|
sport |
thiết lập
Audio:
thiết lập (audio/mpeg)
|
to establish |
thơm
Audio:
thơm (audio/mpeg)
|
pineapple |
tiên tiến
Audio:
tiên tiến (audio/mpeg)
|
advanced |
túi xách
Audio:
túi xách (audio/mpeg)
|
handbag |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.