UNNN 2S L63 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
37
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
áp suất pressure
cân[1] kilogram
chế tạo to make, to manufacture
chợ đêm night market
chục dozen
cơ cấu structure, mechanism
đảm bảo to guarantee; to assure
dây chuyền (sản xuất) (production) line
dứa* pineapple
đi (giày)* to wear (shoes)
đột phá breakthrough
dư địa (phát triển) room for development (fig.)
giá trị gia tăng added value
gian hàng booth
giày cao gót high heel shoes
hiệu ứng effect
khai mạc opening (ceremony)
kilogram
liên kết to link, to connect
lợi nhuận profit
mang (giày) to wear (shoes)
măng cụt mangosteen
ngọt sweet
nhấn mạnh to emphasize
sầu riêng durian
tác động impact
tài nguyên resources
thể thao sport
thiết lập to establish
thơm pineapple
tiên tiến advanced
túi xách handbag
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53