UNNN 2S L64 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
38
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
áo đầm dress
băn khoăn to be unable to make up one's mind
biên nhận receipt
buôn lậu to smuggle
cải cách to reform
cảng port
chất liệu materials
chuỗi (cung ứng) chain (of supply)
cung ứng to supply
gấp đôi double
gây ấn tượng to impress
giám sát to monitor; to supervise
gian lận to cheat; fraud
hoàn thiện completed; finished
làm biếng lazy
lựa to choose
lười lazy
may to sew
nguyên liệu raw material
phân phối to distribute, distribution
phụ kiện accessories
quyền lợi right and benefit
thông quan customs clearance
thức ăn chế biến sẵn processed food
thực phẩm hữu cơ organic food
tiệm may tailor shop
tiền công wage
tờ khai declaration form
tự động automatic
vải fabric
váy[1] dress
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53