UNNN 2S L65 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
33
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bãi bỏ to eliminate
biên bản ghi nhớ memorandum
căn cứ vào based on
cấp cao high-level
cắt to cut
chiều cao height
chủ owner
dấu hiệu signal, indication
điện tử hóa to electronize
dưới (10 tuổi) under (10 years old)
dưới nước underwater
gội đầu to shampoo
hội nghị conference
khởi động to launch
khu vui chơi giải trí amusement area
kịp to have time, to be in time
làm ăn to do business
lẫn nhau each other
minh bạch transparent
nổi bật standing out; salient
phê duyệt to approve
quan điểm viewpoint
thanh tra to inspect
thay mặt on behalf of
tóc quăn curly hair
tốn kém costly
tổng hợp combined; united
trừ except
tuyên bố to declare; declaration
uốn to curl (hair)
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53