UNNN 2S L68 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
48
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bị cảm to have a cold
biến đổi to change
căn bệnh disease, illness
đặc thù characteristic, specific
điều article, clause (law)
điều dưỡng nurse
đời sống (văn hóa, xã hội) (cultural, social) life
dựa vào to rely on; to lean on
già hóa aging
giai đoạn stage
huyết áp blood pressure
lạnh cold
lây nhiễm infectious; infection
mãn tính chronic (disease)
nắm bắt to grasp, to catch
nắng sunny
người cao tuổi elderly
nhà dưỡng lão nursing home
nhân khẩu people; population
nhìn nhận to recognize, to accept
phổi lung
rành to have a good knowledge of
rét[1] cold
sửa đổi to amend, to modify
theo dõi to follow up
thích ứng to adapt
thứ trưởng deputy minister
tỉnh conscious; to regain consciousness
vật chất material
xanh xao pale
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53