UNNN 2S L70 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
28
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
(bị) chấn thương to suffer from concussion
bụi dust
ca case
cập nhật to update
cổ neck
có hại harmful
cơ thể body
cứu to save
da skin
đe dọa to threaten
đối phó to deal, to cope (with)
đột ngột suddenly
gay gắt intense
hiểm họa threat; danger
hít thở to breath (in and out)
hôn mê to be in coma, comatose
khắc nghiệt harsh, severe
khẩu trang mask
khuyến cáo to advise
máu blood
não bộ brain
nguồn nước water source
nhiệt độ temperature
phòng tài vụ accounting office
sự chênh lệch gap; difference
thuốc nhỏ mắt eye drops
thực trạng reality
tiến hành to proceed, to perform
trí nhớ memory
ung thư cancer
viêm họng sore throat
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53