Erstellt von SLS Viet HCMC
vor etwa 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
bí thư
Audio:
bí thư (audio/mpeg)
|
secretary |
cầu nối
Audio:
cầu nối (audio/mpeg)
|
(v.) to bridge the gap (lit.) (n.) link, connection (fig.) |
chủ trì
Audio:
chủ trì (audio/mpeg)
|
to preside; to chair |
đánh thức
Audio:
đánh thức (audio/mpeg)
|
to awaken; to wake … up |
đâu có sao
Audio:
đâu có sao (audio/mpeg)
|
not at all |
diễn đàn
Audio:
diễn đàn (audio/mpeg)
|
forum |
đổi phòng
Audio:
đổi phòng (audio/mpeg)
|
to switch room |
đông đảo
Audio:
đông đảo (audio/mpeg)
|
a great number of . . |
đồng hành
Audio:
đồng hành (audio/mpeg)
|
to be in companion with |
giao lưu
Audio:
giao lưu (audio/mpeg)
|
(v.) to socialize |
hang động
Audio:
hang động (audio/mpeg)
|
cave |
hội chợ
Audio:
hội chợ (audio/mpeg)
|
(trade) fair |
kích cầu
Audio:
kích cầu (audio/mpeg)
|
to stimulate, stimulus |
kiến nghị
Audio:
kiến nghị (audio/mpeg)
|
to propose, to suggest |
làm giàu
Audio:
làm giàu (audio/mpeg)
|
to enrich, to make a fortune |
leo (núi, cầu thang) | to climb (mountain, stair) |
mục đích
Audio:
Audio Clip 25 (audio/mpeg)
|
aim, goal, purpose |
sặc sỡ
Audio:
sặc sỡ (audio/mpeg)
|
colorful |
thám hiểm
Audio:
thám hiểm (audio/mpeg)
|
to explore |
theo đuổi
Audio:
theo đuổi (audio/mpeg)
|
to pursue |
thịnh vượng
Audio:
thịnh vượng (audio/mpeg)
|
prosperous |
thơm
Audio:
thơm (audio/mpeg)
|
fragrant; scented, aroma |
tọa đàm
Audio:
tọa đàm (audio/mpeg)
|
a talk, discussion |
trang phục
Audio:
trang phục (audio/mpeg)
|
costume |
tranh
Audio:
tranh (audio/mpeg)
|
painting, picture |
treo
Audio:
treo (audio/mpeg)
|
to hang |
tương tác
Audio:
tương tác (audio/mpeg)
|
to interact, interaction |
tuyệt
Audio:
tuyệt (audio/mpeg)
|
great, wonderful |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.