UNNN 2S L93 Vocab

Beschreibung

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Karteikarten von SLS Viet HCMC, aktualisiert more than 1 year ago
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
2
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
bảo trợ to sponsor; to patronize
bất hạnh unfortunate; unhappy
bóng rổ basketball
bước tiến progress, step forward
chất độc da cam agent orange
đất đai land
đậu to park; parking
đỗ[1] to park; parking
đối thoại dialogue
hải quân navy
hàng hải maritime
hào phóng* generous
hết bệnh to recover from sickness
hiền lành gentle
hoà đồng sociable
khỏi bệnh* to recover from sickness
ngoại trưởng Secretary of State; Foreign Minister
người phát ngôn spokesman
nhân dân people
quan chức officials
quan hệ công chúng public relations
rồng dragon
rộng rãi generous
rước to pick (somebody) up
tàu ship
tàu sân bay aircraft carrier
thủy thủ sailor
tò mò curious
Việt kiều Vietnamese overseas
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53