Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“sập bẫy”
Audio:
sập bẫy (audio/mpeg)
|
to be trapped |
cả tin
Audio:
cả tin (audio/mpeg)
|
guillibility |
cảnh giác
Audio:
cảnh giác (audio/mpeg)
|
vigilant, vigillance |
con mồi
Audio:
con mồi (audio/mpeg)
|
prey |
ghen
Audio:
ghen (audio/mpeg)
|
jealous |
hình sự
Audio:
hình sự (audio/mpeg)
|
criminal |
hở hang
Audio:
hở hang (audio/mpeg)
|
revealing |
khêu gợi
Audio:
khêu gợi (audio/mpeg)
|
suggestive |
mại dâm
Audio:
mại dâm (audio/mpeg)
|
prostitution |
môi giới
Audio:
môi giới (audio/mpeg)
|
to solicit, to broker (neg.) |
tán tỉnh
Audio:
tán tỉnh (audio/mpeg)
|
to flirt |
thận trọng
Audio:
thận trọng (audio/mpeg)
|
cautious |
thủ đoạn
Audio:
thủ đoạn (audio/mpeg)
|
trick, tactic |
tống tiền
Audio:
tống tiền (audio/mpeg)
|
blackmail |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.