Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“bóc mẽ”
Audio:
bóc mẽ (audio/mpeg)
|
to uncover, to peel off |
“tâm lý”
Audio:
tâm lý (audio/mpeg)
|
emphathetic |
chất xám
Audio:
chất xám (audio/mpeg)
|
grey matter (fig.) |
chuộc lỗi
Audio:
chuộc lỗi (audio/mpeg)
|
to atone |
đánh liều
Audio:
đánh liều (audio/mpeg)
|
to take a risk |
nông nổi
Audio:
nông nổi (audio/mpeg)
|
imprudent |
run run
Audio:
run run (audio/mpeg)
|
to tremble |
tâm đắc
Audio:
tâm đắc (audio/mpeg)
|
confident |
thanh thản
Audio:
thanh thản (audio/mpeg)
|
to feel at ease |
tiểu luận
Audio:
tiểu luận (audio/mpeg)
|
an essay |
toát mồ hôi
Audio:
toát mồ hôi (audio/mpeg)
|
to sweat |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.