Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“thượng đế”
Audio:
thượng đế (audio/mpeg)
|
god (customer) (fig.) |
đáng báo động
Audio:
đáng báo động (audio/mpeg)
|
alarming |
đảo lộn
Audio:
đảo lộn (audio/mpeg)
|
to turn upside down |
đền bù
Audio:
đền bù (audio/mpeg)
|
to compensate |
mùi khét
Audio:
mùi khét (audio/mpeg)
|
burning smell |
nhiễm
Audio:
nhiễm (audio/mpeg)
|
to contaminate |
nực cười
Audio:
nực cười (audio/mpeg)
|
ridiculous, laughable |
oan
Audio:
oan (audio/mpeg)
|
unjust |
vớt
Audio:
vớt (audio/mpeg)
|
to skim |
xa xỉ
Audio:
xa xỉ (audio/mpeg)
|
a luxury, luxurious |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.