UNNN 1S L7 Vocab

Beschreibung

Flashcards
Gelöschter Nutzer
Karteikarten von Gelöschter Nutzer, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor fast 3 Jahre
25
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
cho biết to say, to tell, to inform
đi công tác to go on a business trip
đi tham quan to go sight seeing
di tích relics
điện thoại telephone
du học to study abroad
đưa to take someone (to a place)
giờ làm việc working hour
giới thiệu to introduce
gọi/ gọi điện (cho) to call
học bổng scholarship
lâu quá không gặp long time no see
lịch sử history; historical
món ăn dish
mong muốn to wish
một trăm one hundred
năm trăm five hundred
nhà hàng restaurant
ở đằng kia over there
ở đây here
quốc gia nation; national
sau after
sếp boss
số number
tám eight
thử to try
thủ đô capital
tiếp thị marketing
tổng giám đốc director general
tuần week
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Alkalimetalle
Cassibodua
Stimmungen in Englisch lernen
Michelle Eichinger
IKA-Theoriefragen Serie 17 (15 Fragen)
IKA ON ICT GmbH
IKA-Theoriefragen Serie 18 (15 Fragen)
IKA ON ICT GmbH
Gute Gewohnheiten erfolgreicher Schüler
Laura Overhoff
Financial Accounting
zok42.com
Karteikarten Angewandte Sozialpsychologie
Sarah Rettätsfro
GPSY PEPS
Simon Wirsching
English Idioms
Kasia Cz
Onlinequiz zu MS-4.2 Kapitel_2_Teil_II
Deborah Büscher