UNNN 1S L8 Vocab

Beschreibung

Flashcards
Gelöschter Nutzer
Karteikarten von Gelöschter Nutzer, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor fast 3 Jahre
29
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
... tiếng một ngày ... hour(s) a day
bệnh viện hospital
cả ngày whole day, all day
cám ơn (anh) quá khen Thank you for your compliment
chăm sóc to take care of
chuẩn bị to prepare
công việc job
công viên park
đài truyền hình television station
đầu bếp cook
đi chợ to go to the market
giúp to help
lái to drive
lần time
lập gia đình to be married
miền Nam southern region
mười hai twelve
nấu ăn to cook
nghĩ to think
người giúp việc maid
nhà báo journalist
phải must
rảnh free
tài xế driver
tháng month
tháng sau next month
thêm extra; more
thời gian time
xe tắc xi taxi
yêu to love
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

Deutsche Bundeskanzler(Amtszeiten)
max.grassl
Zivilrecht - Handelsrecht Streitigkeiten
myJurazone
Epochen und Literaturströmungen_1
barbara91
Modul 1C - Begriffe
Melanie Najm
Genetik
Nele Ramrath
TK 4 Demokratie und Mitwirkung
Christine Zehnder
Pädagogik Abitur 2016: Jean Piaget
Lena S.
GPSY ALPS
meike höfliger
GPSY ALPS
Malte Ni
PuKW STEP6 - Hummel (Sofort überprüfbar)
Tim Schröder
Vetie AVO 2016
Schmolli Schmoll