UNNN 1S L17 Vocab

Beschreibung

Flashcards
Gelöschter Nutzer
Karteikarten von Gelöschter Nutzer, aktualisiert more than 1 year ago Mehr Weniger
SLS  Viet HCMC
Erstellt von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor etwa 3 Jahre
SLS  Viet HCMC
Kopiert von SLS Viet HCMC vor fast 3 Jahre
33
0

Zusammenfassung der Ressource

Frage Antworten
ảnh hưởng (đến) to affect, to impact
chất lượng quality
cũng như as well as
cười to smile
đáp ứng to meet (requirements)
dễ/ dễ dàng easy
du khách tourist
gia hạn to extend
học phí tuition
ít little
kết quả result
lâu long (used for time)
lưu loát fluently
mắc expensive
mất to lose
một trong những one of ...
nằm to be located
ngay right now, immediately
nhân viên staff, employee
nói thiệt (là) to be honest
phỏng vấn interview; to interview
tất cả ... đều all ...
Tây Ban Nha Spain
thành thạo competently, proficiently
thế nào how
tìm được to find
trở nên to become
ứng viên candidate
về nước to return to home country
vị trí job position; location
vừa mới just
yêu cầu to require; requirement
Zusammenfassung anzeigen Zusammenfassung ausblenden

ähnlicher Inhalt

TOEFL/ IELTS-Vokabeln
anna.grillborzer0656
Latein Grundwortschatz Vokabeln
anna.grillborzer0656
PuKW Step 2
Mona Les
A1 Das Modalverb können
Anna Kania
IKA-Theoriefragen Serie 04 (15 Fragen)
IKA ON ICT GmbH
Vetie - Biochemie - Formelsammlung
Fioras Hu
Vetie Mikrobiologie 2013
Maria Jacob
Quiz MS-4.2 Foliensatz II_Teil 1
Bernd Leisen
Vetie Chirugie 2015
Svea Schill
Vetie: Geflügelkrankheiten 2018
Johanna Tr
Vetie - Patho - 2014
steff Müller