Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
bắn chỉ thiên
Audio:
bắn chỉ thiên (audio/mpeg)
|
to shoot the sky |
cồng kềnh
Audio:
cồng kềnh (audio/mpeg)
|
cumbrous, cumbersome |
dán nhãn
Audio:
dán nhãn (audio/mpeg)
|
labeling |
lập luận
Audio:
lập luận (audio/mpeg)
|
to argue |
luẩn quẩn
Audio:
luẩn quẩn (audio/mpeg)
|
to go around in a circle |
nặng về chữ nghĩa và ứng thí | to focus on theory and testing |
nhân cách
Audio:
nhân cách (audio/mpeg)
|
personality |
rèn luyện
Audio:
rèn luyện (audio/mpeg)
|
to train |
sức khỏe thể chất và tinh thần | physical and spiritual health |
tham luận
Audio:
tham luận (audio/mpeg)
|
presentation / speech |
tư duy
Audio:
tư duy (audio/mpeg)
|
mindset |
ví von
Audio:
ví von (audio/mpeg)
|
to compare |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.