Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
“bao đỗ, chống trượt” | guarantee a pass, prevent from failing |
“móc túi”
Audio:
móc túi (audio/mpeg)
|
to pickpocket |
bằng thật học giả | real diploma without truly studying |
chứng chỉ
Audio:
chứng chỉ (audio/mpeg)
|
certificate |
cò mồi
Audio:
cò mồi (audio/mpeg)
|
middleman |
đáng sợ
Audio:
đáng sợ (audio/mpeg)
|
scary |
dẹp
Audio:
dẹp (audio/mpeg)
|
to remove |
gian lận
Audio:
gian lận (audio/mpeg)
|
to commit a fraud |
thăng hạng
Audio:
thăng hạng (audio/mpeg)
|
promotion |
vô ích
Audio:
vô ích (audio/mpeg)
|
useless |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.