Erstellt von SLS Viet Hanoi
vor fast 3 Jahre
|
||
Frage | Antworten |
giặc nội xâm
Audio:
giặc nội xâm (audio/mpeg)
|
internal enemy |
cam go
Audio:
cam go (audio/mpeg)
|
arduous |
xảo quyệt
Audio:
xảo quyệt (audio/mpeg)
|
sly, cunning |
tuyên chiến
Audio:
tuyên chiến (audio/mpeg)
|
declare a war |
phanh phui
Audio:
phanh phui (audio/mpeg)
|
to uncover |
sâu mọt
Audio:
sâu mọt (audio/mpeg)
|
parasite (figurative) |
tiêu diệt
Audio:
tiêu diệt (audio/mpeg)
|
to eliminate |
ngọn lửa
Audio:
ngọn lửa (audio/mpeg)
|
a flame |
bùng cháy
Audio:
bùng cháy (audio/mpeg)
|
burst into a flame |
bản lĩnh
Audio:
bản lĩnh (audio/mpeg)
|
courage |
Möchten Sie mit GoConqr kostenlos Ihre eigenen Karteikarten erstellen? Mehr erfahren.